プロテクション
プロテクション
☆ Danh từ
Sự bảo vệ; sự che chở
この
ケース
は
スマホ
を
衝撃
から
守
る
プロテクション機能
があります。
Chiếc ốp này có chức năng bảo vệ điện thoại khỏi va đập.

Từ đồng nghĩa của プロテクション
noun
プロテクション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プロテクション
ウィルスプロテクション ウィルス・プロテクション
chống virút
コピープロテクション コピー・プロテクション
bảo vệ tác quyền, bảo vệ chống sao chép
フィジカルプロテクション フィジカル・プロテクション
physical protection
プロダクトプロテクション プロダクト・プロテクション
product protection