プロデューサー
プロデューサ
☆ Danh từ
Nhà sản xuất phim ảnh, âm nhạc, giải trí.

Từ đồng nghĩa của プロデューサー
noun
プロデューサー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プロデューサー
プロデューサーシステム プロデューサー・システム
producer system
người tạo mốt thời trang; người tạo phong cách thời trang