プロデュース
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sản xuất phim ảnh, âm nhạc, giải trí.

Bảng chia động từ của プロデュース
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | プロデュースする |
Quá khứ (た) | プロデュースした |
Phủ định (未然) | プロデュースしない |
Lịch sự (丁寧) | プロデュースします |
te (て) | プロデュースして |
Khả năng (可能) | プロデュースできる |
Thụ động (受身) | プロデュースされる |
Sai khiến (使役) | プロデュースさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | プロデュースすられる |
Điều kiện (条件) | プロデュースすれば |
Mệnh lệnh (命令) | プロデュースしろ |
Ý chí (意向) | プロデュースしよう |
Cấm chỉ(禁止) | プロデュースするな |
プロデュース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プロデュース
ビジネスプロデュース ビジネス・プロデュース
starting up and developing a business
プロデュース料 プロデュースりょう
phí sản xuất