プロデュース料
プロデュースりょう
☆ Danh từ
Phí sản xuất

プロデュース料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プロデュース料
sự sản xuất phim ảnh, âm nhạc, giải trí.
ビジネスプロデュース ビジネス・プロデュース
điều phối kinh doanh
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương