プロトコル群
プロトコルぐん
☆ Danh từ
Tập các giao thức

プロトコル群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プロトコル群
プロトコル プロトコール プロトコル
giao thức
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
プロトコル・スタック プロトコル・スタック
chồng giao thức
セキュリティプロトコル セキュリティ・プロトコル
giao thức an toàn
プロトコルスタック プロトコル・スタック
ngăn xếp giao thức
ネットワークプロトコル ネットワーク・プロトコル
giao thức mạng
ルーティングプロトコル ルーティング・プロトコル
giao thức định tuyến