Các từ liên quan tới プロレスリング・ゲリラ
プロレスリング プロ・レスリング
professional wrestling
ゲリラ雪 ゲリラゆき
unexpectedly strong snowstorm (for the region, etc.), sudden snowstorm
ゲリラ戦 ゲリラせん
chiến tranh du kích
ゲリラ兵 ゲリラへい
du kích, quân du kích, chiến tranh du kích
quân du kích; chiến tranh du kích; du kích
ゲリラライブ ゲリラ・ライブ
surprise concert
ゲリラ豪雨 ゲリラごうう
mưa lớn bất ngờ, mưa đột ngột
ゲリラ隊 げりらたい
đội du kích.