プロレタリア
Vô sản
☆ Danh từ
Vô sản; người vô sản.

Từ đồng nghĩa của プロレタリア
noun
Từ trái nghĩa của プロレタリア
プロレタリア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プロレタリア
プロレタリア文学 プロレタリアぶんがく
văn học vô sản
プロレタリア独裁 プロレタリアどくさい
chế độ độc tài vô sản
プロレタリア革命 プロレタリアかくめい
cách mạng vô sản
プロレタリア国際主義 プロレタリアこくさいしゅぎ
chủ nghĩa quốc tế vô sản