プロレタリア文学
プロレタリアぶんがく
☆ Danh từ
Văn học vô sản

プロレタリア文学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プロレタリア文学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
vô sản
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
プロレタリア独裁 プロレタリアどくさい
chế độ độc tài vô sản
プロレタリア革命 プロレタリアかくめい
cách mạng vô sản
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi