プー太郎
ぷうたろう プーたろう ふうたろう ぷーたろう プータロー「THÁI LANG」
Những người sống dựa dẫm vào gia đình
☆ Danh từ
Day labourer, esp. on the docks
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Người thất nghiệp

Bảng chia động từ của プー太郎
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | プー太郎する/ぷうたろうする |
Quá khứ (た) | プー太郎した |
Phủ định (未然) | プー太郎しない |
Lịch sự (丁寧) | プー太郎します |
te (て) | プー太郎して |
Khả năng (可能) | プー太郎できる |
Thụ động (受身) | プー太郎される |
Sai khiến (使役) | プー太郎させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | プー太郎すられる |
Điều kiện (条件) | プー太郎すれば |
Mệnh lệnh (命令) | プー太郎しろ |
Ý chí (意向) | プー太郎しよう |
Cấm chỉ(禁止) | プー太郎するな |
プー太郎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プー太郎
太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
プー ぷー プーッ ぷーっ プーっ
toot (e.g. of trumpet)
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
太郎月 たろうづき
tháng 1
悪太郎 あくたろう
thằng bé nghịch ngợm, hay quậy phá
番太郎 ばんたろう
người gác (một công sở...)
与太郎 よたろう
kẻ nói dối; kẻ nói láo
金太郎 きんたろう
đây là tên một nhân vật trong truyện cổ tích Nhật Bản (là cậu bé mang sức mạnh phi thường tương tự như Thánh Gióng)