Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヘ (音名)
ヘ音記号 ヘおんきごう ヘおときごう
khóa (khe hở) f
6th in a sequence denoted by the iroha system, 6th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)
音名 おんめい おとめい
tên nốt nhạc
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ヘ調 ヘちょう
fa trưởng
音仮名 おんがな
âm on (cách đọc Kanji phiên âm ra katakana)
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.