Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヘアピン
cặp tóc.
ヘアピン/バレッタ/ヘアアクセサリ ヘアピン/バレッタ/ヘアアクセサリ
chìa tóc/ cài tóc/ phụ kiện tóc
ヘアピンカーブ ヘアピン・カーブ
hairpin curve
レース レース
cuộc đua
リボン/レース リボン/レース
ruy băng/đồ ren
レース針 レースはり
kim ren
レース草 レースそう レースソウ
lace-leaf plant (Ouvirandra fenestralis, Aponogeton madagascariensis), lattice-leaf plant
レース
đồ ren