ヘッドアンド・ショルダーズ・トップ
ヘッドアンド・ショルダーズ・トップ
Mô hình vai-đầu-vai
Mô hình vai đầu vai thuận
Mô hình giá head & shoulder (vai - đầu - vai)
Hình mẫu đỉnh đầu vai
ヘッドアンド・ショルダーズ・トップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヘッドアンド・ショルダーズ・トップ
vị trí hàng đầu, vị trí thứ hạng cao nhất
セット・トップ・ボックス セット・トップ・ボックス
bộ giải mã set-top-box
トップクォーク トップクオーク トップ・クォーク トップ・クオーク
top quark
トップマネジメント トップマネージメント トップ・マネジメント トップ・マネージメント
top management
パームトップ パーム・トップ
máy tính cầm tay
ショッピングトップ ショッピング・トップ
first page of an online-shopping site
ブラトップ ブラ・トップ
bra top
トップバスト トップ・バスト
top bust