ヘッドランプ
ヘッドランプ
☆ Danh từ
Đèn pha, đèn soi chụp đầu

ヘッドランプ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヘッドランプ
リトラクタブルヘッドランプ リトラクタブル・ヘッドランプ
retractable headlamp
バイク用ヘッドランプ バイクようヘッドランプ
đèn pha xe máy
車用ヘッドランプ くるまようヘッドランプ
đèn pha ô tô
車用ヘッドランプ/フォグランプ くるまようヘッドランプ/フォグランプ
đèn pha/đèn sương mù cho ô tô.