ヘビー
ヘビイ ヘビー
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Nặng; nặng nề; trầm trọng
ヘビー
〜
Người nghiện thuốc lá nặng, người hút thuốc nhiều .
ヘビースモーカー
の
彼
は、
タバコ
を1
本吸
い
終
わったか
終
わらないかのうちに、また
次
の
タバコ
に
火
をつけた。
Người nghiện thuốc nặng như anh ấy thì điếu này còn cháy dở đã châm điếu khác.
Sự nặng; nặng nề; trầm trọng.

Từ đồng nghĩa của ヘビー
adjective
Từ trái nghĩa của ヘビー
ヘビー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヘビー
ヘビースモーカー ヘビースモカー ヘビー・スモーカー ヘビー・スモカー ヘビースモーカー
người nghiện thuốc nặng.
ヘビー・ユーザー ヘビー・ユーザー
Người Dùng Nhiều
ヘビークリーム ヘビー・クリーム
heavy cream
ヘビーユーザー ヘビー・ユーザー
người dùng nhiều
ヘビードリンカー ヘビー・ドリンカー
heavy drinker
ヘビーローテーション ヘビー・ローテーション
heavy rotation, frequently broadcasting or listening to the same music, frequently wearing the same outfit
ラストヘビー ラスト・ヘビー
final effort before the end
ヘビーメタル ヘビー・メタル
heavy metal