ヘビー・ユーザー
ヘビー・ユーザー
Người Dùng Nhiều
ヘビー・ユーザー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ヘビー・ユーザー
ヘビー・ユーザー
ヘビー・ユーザー
Người Dùng Nhiều
ヘビーユーザー
ヘビー・ユーザー
người dùng nhiều
Các từ liên quan tới ヘビー・ユーザー
ヘビー ヘビイ ヘビー
nặng; nặng nề; trầm trọng
ユーザー ユーザ ユーザー
người sử dụng.
ヘビー級 ヘビーきゅう
hạng nặng (trong môn quyền Anh, môn đấu vật...)
ユーザーID ユーザーID
tên người dùng
ヘビースモーカー ヘビースモカー ヘビー・スモーカー ヘビー・スモカー ヘビースモーカー
người nghiện thuốc nặng.
ヘビークリーム ヘビー・クリーム
heavy cream
ヘビードリンカー ヘビー・ドリンカー
heavy drinker
ヘビーローテーション ヘビー・ローテーション
heavy rotation, frequently broadcasting or listening to the same music, frequently wearing the same outfit