Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヘブライ文字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
希伯来 ヘブライ
Hebrew
ヘブライ語 ヘブライご
tiếng do thái
ローマじ ローマ字
Romaji
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ
người Hê, brơ, người Do thái, tiếng Hê, brơ cổ, lời nói khó hiểu, Hê
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)