ヘモグロビン尿
ヘモグロビンにょー
Hemoglobin trong nước tiểu
ヘモグロビン尿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヘモグロビン尿
hemoglobin, huyết sắc tố
ヘモグロビンA1c ヘモグロビンA1c
hba1c (một loại hemoglobin đặc biệt kết hợp giữa hemoglobin và đường glucose, nó đại diện cho tình trạng gắn kết của đường trên hb hồng cầu)
胎児ヘモグロビン たいじヘモグロビン
huyết sắc tố thai nhi
尿尿 しいしい
urine
ヘモグロビンSC症 ヘモグロビンSCしょー
bệnh hemoglobin sc
ヘモグロビンC症 ヘモグロビンCしょー
bệnh hemoglobin c
尿 にょう ゆばり いばり ゆまり ばり しい しし しと
nước đái
ヘモグロビン量測定 ヘモグロビンりょうそくてい
đo hemoglobin