Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胎児ヘモグロビン
たいじヘモグロビン
huyết sắc tố thai nhi
胎児 たいじ
bào thai
胎児鏡 たいじきょう
soi thai
胎児モニタリング たいじモニタリング
theo dõi tình trạng thai nhi
胎児血 たいじけつ
máu bào thai
多胎児 たたいじ
đa thai
ヘモグロビンA1c ヘモグロビンA1c
hba1c (một loại hemoglobin đặc biệt kết hợp giữa hemoglobin và đường glucose, nó đại diện cho tình trạng gắn kết của đường trên hb hồng cầu)
胎児疾患 たいじしっかん
bệnh của thai nhi
胎児仮死 たいじかし
suy thai
Đăng nhập để xem giải thích