ヘモジデリン
☆ Danh từ
Hemosiderin

ヘモジデリン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヘモジデリン
ヘモジデリン沈着症 ヘモジデリンちんちゃくしょう
bệnh lắng đọng tập trung của sắt mà không gây tổn thương mô
ヘモジデリン沈着症 ヘモジデリンちんちゃくしょう
bệnh lắng đọng tập trung của sắt mà không gây tổn thương mô