ヘモジデリン沈着症
ヘモジデリンちんちゃくしょう
Bệnh lắng đọng tập trung của sắt mà không gây tổn thương mô
ヘモジデリン沈着症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヘモジデリン沈着症
ムチン沈着症 ムチンちんちゃくしょう
bệnh mucin
石綿沈着症 せきめんちんちゃくしょう
a-mi-ăng
石灰沈着症 せっかいちんちゃくしょう
nốt canxi hóa
色素沈着症 しきそちんちゃくしょう
tăng sắc tố da (hyperpigmentation)
hemosiderin
沈着 ちんちゃく
bình tĩnh
沈着率 ちんちゃくりつ
tỉ lệ kết tủa
神経性セロイドリポフスチン沈着症 しんけいせいセロイドリポフスチンちんちゃくしょう
bệnh batten (một nhóm các rối loạn di truyền hiếm gặp của tế bào thần kinh)