Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヘラクレス千賀
thần Herakles; thần Hercules
ハーキュリーズ ヘラクレス ヘーラクレース ヘルクレス
Héc-quyn
ヘラクレス大兜 ヘラクレスおおかぶと ヘラクレスオオカブト ヘルクレスオオカブト
bọ hung hercules
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
千千に ちじに
trong những mảnh
賀す がす
chúc mừng, khen ngợi
賀表 がひょう
thư chúc mừng (gửi đến triều đình hay quốc gia nhân dịp hỷ sự)