Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヘラクレス
thần Herakles; thần Hercules
兜 かぶと
mũ giáp đội đầu của Samurai
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ハーキュリーズ ヘラクレス ヘーラクレース ヘルクレス
Héc-quyn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi