Các từ liên quan tới ヘリコプターの操縦装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
自動操縦装置 じどうそうじゅうそうち
máy lái tự động
操縦 そうじゅう
việc điều hành; việc điều khiển; việc thao tác; điều khiển.
操縦席音声記録装置 そうじゅうせきおんせいきろくそうち
(chỗ chọi gà) nói lên máy ghi
操縦法 そうじゅうほう
phương pháp điều khiển, phương pháp quản lý
操縦桿 そうじゅうかん
cần điều khiển
操縦士 そうじゅうし
Phi công
操縦席 そうじゅうせき
chỗ chọi gà, bãi chọi gà, trường chiến tranh