装置
Thiết bị

Từ đồng nghĩa của 装置
Bảng chia động từ của 装置
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 装置する/そうちする |
Quá khứ (た) | 装置した |
Phủ định (未然) | 装置しない |
Lịch sự (丁寧) | 装置します |
te (て) | 装置して |
Khả năng (可能) | 装置できる |
Thụ động (受身) | 装置される |
Sai khiến (使役) | 装置させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 装置すられる |
Điều kiện (条件) | 装置すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 装置しろ |
Ý chí (意向) | 装置しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 装置するな |
そうち、せつび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうち、せつび
装置
そうち そうち、せつび
Thiết bị
装置、設備
そうち、せつび
Thiết bị.
そうち、せつび
装置 装置、設備
Thiết bị.
Các từ liên quan tới そうち、せつび
máy điều hòa không khí
thừa, dư, có để dành, thanh đạm, sơ sài, gầy go, để thay thế, đồ phụ tùng, để dành, tiết kiệm, không cần đến, có thừa, tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho, ăn uống thanh đạm, tằn tiện, rod, có của ăn của để; dư dật
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một
ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm, nguỵ biện; thuyết nguỵ biện, tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ, sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri
sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...), sự chính thức hoá, tổ chức (quân đội, hải quân, hành chính...); cơ sở, số người hầu; quân số, lực lượng, cơ ngơi của vợ lẽ con riêng
土遊び つちあそび
chơi bằng cách nhào đất và tạo ra các hình dạng khác nhau
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
Chi tiêu cho vốn.+ Chi tiêu cho tư liệu sản xuất của các hãng, chính phủ, các cơ quan chính phủ hay hộ gia đình, nhằm mục đích thay thế vốn đã khấu hao hay tạo vốn mới. Xem CAPITAL INVESTMENT.