ヘルス嬢
ヘルスじょう「NƯƠNG」
☆ Danh từ
Gái gọi

ヘルス嬢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヘルス嬢
sức khoẻ; y tế.
嬢 じょう
cô gái.
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
デリバリーヘルス デリバリー・ヘルス
mại dâm, gái gọi
ヘルスクラブ ヘルス・クラブ
câu lạc bộ thể dục thể thao.
ヘルスメーター ヘルス・メーター
Cân sức khoẻ
ヘルスチェック ヘルス・チェック
kiểm tra sức khỏe
ホテルヘルス ホテル・ヘルス
dịch vụ giải trí người lớn tại khách sạn (thường chỉ dịch vụ tiếp viên, massage có yếu tố người lớn, phổ biến trong ngành công nghiệp giải trí dành cho người lớn ở Nhật Bản)