ヘルパー細胞
ヘルパーさいぼう
☆ Danh từ
Tế bào T hỗ trợ

ヘルパー細胞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヘルパー細胞
ヘルパーT細胞 ヘルパーティーさいぼう
t bào T hỗ trợ
người giúp việc.
細胞 さいぼう さいほう
tế bào
ヘルパーアプリケーション ヘルパー・アプリケーション
ứng dụng trợ giúp
ブラウザ・ヘルパー・オブジェクト ブラウザ・ヘルパー・オブジェクト
đối tượng trình trợ giúp trình duyệt
ヘルパーさん ヘルパーさん
Bảo mẫu
経細胞細胞移動 きょうさいぼうさいぼういどう
di chuyển tế bào xuyên tế bào
ブラウザヘルパーオブジェクト ブラウザ・ヘルパー・オブジェクト
đối tượng trình trợ giúp trình duyệt