細胞
さいぼう さいほう「TẾ BÀO」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tế bào
患者
の
胃
の
ポリープ
からがん
細胞
が
発見
された。
Tế bào ung thư được phát hiện trong khối u dạ dày của bệnh nhân.
人間
の
体
は60
兆
の
細胞
から
出来
ている。
Cơ thể con người được hình thành từ 60 nghìn tỷ tế bào. .

Từ đồng nghĩa của 細胞
noun