Các từ liên quan tới ヘルマン・フォン・フェーリング
フェーリング液 フェーリングえき
dung dịch fehling
フェーリング反応 フェーリングはんのう
phản ứng Fehling
インターネットフォン インターネット・フォン
điện thoại internet
モバイルフォン モバイル・フォン
mobile phone
フォンコンファレンス フォン・コンファレンス
phone conference
セルラーフォン セルラー・フォン
điện thoại di động
điện thoại; phôn.
フィーチャー・フォン フィーチャーフォン
điện thoại nghe gọi cơ bản