Các từ liên quan tới ヘルムホルツの渦定理
nhà khoa học Helmholtz (tên của một nhà khoa học nổi tiếng người Đức, tên đầy dủ là Hermann von Helmholtz)
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
ドモルガンの定理 ドモルガンのてーり
định lý de morgan
オイラーの定理 オイラーのていり
định lý Euler
Bayesの定理 Bayesのてーり
định lý Bayes
チェバの定理 チェバのてーり
định lý ceva
ロルの定理 ロルのてーり
định lý rolle