Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宗教団体 しゅうきょうだんたい
nhóm tôn giáo, tổ chức tôn giáo
宗教騎士団 しゅうきょうきしだん
military order
宗教 しゅうきょう
đạo
ゲート ゲート
cổng (logic,..)
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo
教団 きょうだん
tổ chức tôn giáo, giáo đoàn
宗教熱 しゅうきょうねつ
sự sùng bái tôn giáo
宗教色 しゅうきょうしょく
màu sắc tôn giáo