ヘ長調
ヘちょうちょう「TRƯỜNG ĐIỀU」
☆ Danh từ
Chính f

ヘ長調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヘ長調
嬰ヘ長調 えいヘちょうちょう
fa thăng trưởng
ヘ調 ヘちょう
fa trưởng
ヘ短調 ヘたんちょう
phụ f
6th in a sequence denoted by the iroha system, 6th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)
長調 ちょうちょう
điệu trưởng trong âm nhạc
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
ロ長調 ロちょうちょう
chính b
ト長調 トちょうちょう とちょうちょう
(âm nhạc) điệu trưởng (G)