Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベアリング家
ổ trục; ổ vòng bi.
ボールベアリング ボール・ベアリング
bi
ローラーベアリング ローラー・ベアリング
ổ bi đũa
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
ベアリング用ナット ベアリングようナット
đai ốc cho vòng bi
ベアリング用ワッシャ ベアリングようワッシャ
đĩa tản nhiệt cho vòng bi
エンジンルーム内ベアリング エンジンルームないベアリング
vòng bạc đạn trong khoang động cơ
ベアリング用シムリング ベアリングようシムリング
vòng đệm dùng cho ổ bi