Các từ liên quan tới ベイズ・ビジネス・スクール
ビジネススクール ビジネス・スクール
trường kinh doanh
Bayes
スクール スクール
trường học
ビジネス ビジネス
việc buôn bán; việc kinh doanh; thương mại; doanh nghiệp
ベイズ因子 ベイズいんし
yếu tố bayes
ベイズ推定 ベイズすいてい
suy luận bayes (một kiểu suy luận thống kê)
ベイズ確率 ベイズかくりつ
xác suất bayes
オープンスクール オープン・スクール
school(s) with flexible, child-centred curricula