ベジタリアン
ベジタリアン
☆ Danh từ
Ăn chay
ベジタリアン用
の
特別メニュー
はありますか?
Bạn có thực đơn đặc biệt cho người ăn chay không?
ベジタリアン
なので、できればお
肉
は
遠慮
したい。
Tôi là một người ăn chay, vì vậy tôi không muốn ăn thịt, nếu điều đó ổn.

ベジタリアン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベジタリアン

Không có dữ liệu