ベタ
☆ Danh từ
Bêta
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của ベタ
noun
ベタ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ベタ
ベタ
bêta
べた
ベタ べた
vật liệu in, có nghĩa là tất cả các bộ phận nhất định được phủ bằng mực
Các từ liên quan tới ベタ
ボックスコンテナ(ベタ目) ボックスコンテナ(ベタめ)
thùng chứa hàng (dạng phẳng) (loại thùng có đáy phẳng thường được sử dụng để lưu trữ và vận chuyển các vật dụng có kích thước lớn, chẳng hạn như máy móc, thiết bị, hoặc hàng hóa)
ベタ印刷 ベタいんさつ
cách in cả tấm liền
ベタ惚れ ベタぼれ べたぼれ
sự đắm chìm trong tình yêu
ベタ記事 べたきじ
bài báo phụ
料理下手 りょうりべた りょうりベタ
nấu ăn dở