Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベッキ・ピペット
Ống hút nhỏ.
ピペット台 ピペットだい
giá đỡ pipet
ピペット/ピペッター/スポイト ピペット/ピペッター/スポイト
bộ lọc thí nghiệm
ホールピペット ホール・ピペット ホールピペット
Hoá học: ống nhỏ giọt trong phòng thí nghiệm
ピペット用アダプタ ピペットようアダプタ
bộ chuyển đổi pipet
ピペット用スポイト ピペットようスポイト
quả bóp cao su cho pipet
駒込ピペット こまごめピペット
ống hút thí nghiệm
全量ピペット ぜんりょうピペット
pipet bầu