ベテラン
ベデラン ヴェテラン ベテラン
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Người thợ giỏi; người kỳ cựu.

Từ đồng nghĩa của ベテラン
noun
Từ trái nghĩa của ベテラン
ベテラン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベテラン
戦争のベテラン せんそうのべてらん
thiện chiến.