Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人民軍 じんみんぐん
những người có quân đội
ベトナム人 ベトナムじん べとなむじん
người Việt Nam.
人民軍隊 じんみんぐんたい
quân đội nhân dân.
人民解放軍 じんみんかいほうぐん
quân đội giải phóng nhân dân
軍民 ぐんみん
quân và dân; quân sự và dân sự; binh lính và thường dân
ベトナム居留民 べとなむきょりゅうみん
việt kiều.
海軍 かいぐん
hải quân
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải