Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
米海軍 べいかいぐん
chúng ta hải quân
海軍省 かいぐんしょう
Bộ Hải quân
陸海軍 りくかいぐん
quân đội và hải quân
海軍中将 かいぐんちゅうじょう
phó đô đốc
海軍部隊 かいぐんぶたい
bộ đội hải quân.
英国海軍 えいこくかいぐん
hải quân hoàng gia Anh
海軍将官 かいぐんしょうかん
sĩ quan hải quân
海軍大臣 かいぐんだいじん
Bộ trưởng hải quân.