Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベトナム人民空軍
人民軍 じんみんぐん
những người có quân đội
ベトナム人 ベトナムじん べとなむじん
người Việt Nam.
人民軍隊 じんみんぐんたい
quân đội nhân dân.
ベトナム航空 べとなむこうくう
hàng không Việt Nam.
人民解放軍 じんみんかいほうぐん
quân đội giải phóng nhân dân
軍民 ぐんみん
quân và dân; quân sự và dân sự; binh lính và thường dân
ベトナム居留民 べとなむきょりゅうみん
việt kiều.
空軍 くうぐん
không quân