Các từ liên quan tới ベトナム系アメリカ人
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
アフリカ系アメリカ人 アフリカけいアメリカじん
người Mỹ gốc Phi
ベトナム人 ベトナムじん べとなむじん
người Việt Nam.
アメリカ人 アメリカじん
người Mỹ
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
アメリカ人参 アメリカにんじん
nhân sâm Mỹ
ベトナム べとなむ
việt