ベトナム
べとなむ
Việt
ベトナム
から
帰還
した
人
をたくさん
知
っている
Tôi biết nhiều người vừa trở về từ Việt Nam
ベトナム
の
交通
と
日本
の
交通
で
大
きな
違
いは、
ベトナム
では
右側通行
であるが
日本
では
左側通行
である。
Một điều khác biệt lớn giữa giao thông ở Việt Nam và giao thông ở Nhật Bản là
ベトナム
は
食
べ
物
が
美味
しいです。
Thức ăn ở Việt Nam ngon .
Việt Nam
ベトナム
から
帰還
した
人
をたくさん
知
っている
Tôi biết nhiều người vừa trở về từ Việt Nam
ベトナム
の
交通
と
日本
の
交通
で
大
きな
違
いは、
ベトナム
では
右側通行
であるが
日本
では
左側通行
である。
Một điều khác biệt lớn giữa giao thông ở Việt Nam và giao thông ở Nhật Bản là
ベトナム
は
食
べ
物
が
美味
しいです。
Thức ăn ở Việt Nam ngon .
☆ Danh từ
Việt Nam; nước Việt Nam.
ベトナム
から
帰還
した
人
をたくさん
知
っている
Tôi biết nhiều người vừa trở về từ Việt Nam
ベトナム
の
交通
と
日本
の
交通
で
大
きな
違
いは、
ベトナム
では
右側通行
であるが
日本
では
左側通行
である。
Một điều khác biệt lớn giữa giao thông ở Việt Nam và giao thông ở Nhật Bản là
ベトナム
は
食
べ
物
が
美味
しいです。
Thức ăn ở Việt Nam ngon .
ベトナム được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ベトナム
ベトナム
べとなむ
việt
越南
えつなん ベトナム
Việt Nam
Các từ liên quan tới ベトナム
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
ベトナム語 ベトナムご べとなむご
tiếng Việt
ベトナム人 ベトナムじん べとなむじん
người Việt Nam.
ベトナム通信社 ベトナムつうしんしゃ
thông tấn xã việt nam.
ベトナム戦争 ベトナムせんそう べとなむせんそう
chiến tranh Việt Nam.
ベトナム放送局 ベトナムほうそうきょく
đài tiếng nói việt nam.
ベトナム中央銀行 ベトナムちゅうおうぎんこう
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam