Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベニヤ板
ベニヤいた
gỗ dán.
ベニヤ
gỗ dán; gỗ trang trí dán bên ngoài.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
板 いた ばん
bản, bảng
天板/棚板 てんばん/たないた
mặt bàn/ kệ
板長 いたちょう
bếp trưởng
板バネ いたばね
nhíp
相板 あいばん
giấy cỡ trung; sách cỡ trung.
堰板 せきいた
tấm đập, tấm ván làm ván khuôn