板
いた ばん「BẢN」
☆ Danh từ
Bản, bảng
Bảng hiện thị (số lượng cung và cầu đối với mỗi mức giá giới hạn của lệnh mua / bán trên thị giá cổ phiếu)

Từ đồng nghĩa của 板
noun
板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 板
天板/棚板 てんばん/たないた
mặt bàn/ kệ
棚板/仕切り板 たないた/しきりいた
Tấm kệ/ tấm ngăn
立看板/工事看板 たてかんばん/こうじかんばん
Bảng hiệu đứng/bảng hiệu công trường
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
板長 いたちょう
bếp trưởng
板バネ いたばね
nhíp