Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
辞任 じにん
sự từ chức
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
辞世 じせい
đi qua ra khỏi; sự chết; bài thơ chết
世辞 せじ
sự tâng bốc; sự tán dương; sự ca tụng.
辞世の句 じせいのく
bài thơ chia tay
御世辞 ごせじ
lời nịnh hót; lời khen nịnh
世辞者 せじもの
kẻ nịnh hót
空世辞 からせじ
Sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ