ベリリウム中毒
ベリリウムちゅうどく
Ngộ độc berili
ベリリウム中毒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベリリウム中毒
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
beryllium (Be)
中毒 ちゅうどく
nghiền; nghiện; ghiền
ベリリウム銅 ベリリウムどう
đồng bé-ryl
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu