ベル型
ベルがた「HÌNH」
☆ Danh từ
Hình giống cái chuông

ベル型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベル型
ダンベル型(バーベル型) ダンベルがた(バーベルがた)
Dumbell Portfolio
バーベル型 バーベルがた
danh mục đầu tư cân đối
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
chuông; cái chuông.
cái chuông
ウエディングベル ウェディングベル ウエディング・ベル ウェディング・ベル
nhạc đám cưới.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ベルアトランティック ベル・アトランティック
Bell Atlantic (Công ty điều hành Bell khu vực - Hoa Kỳ)