Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベルヌーイ
ベルヌーイの定理 ベルヌーイのていり
định lý Bernoulli
大数の法則 / ベルヌーイの定理 たいすーのほーそく / ベルヌーイのてーり
định lý bernoulli
ベルヌーイの定理 ベルヌーイのていり
định lý Bernoulli
大数の法則 / ベルヌーイの定理 たいすーのほーそく / ベルヌーイのてーり
định lý bernoulli