ベルヌーイの定理
ベルヌーイのていり
☆ Cụm từ, danh từ
Định lý Bernoulli

ベルヌーイの定理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベルヌーイの定理
大数の法則 / ベルヌーイの定理 たいすーのほーそく / ベルヌーイのてーり
định lý bernoulli
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ドモルガンの定理 ドモルガンのてーり
định lý de morgan
Bayesの定理 Bayesのてーり
định lý Bayes
ベイズの定理 ベイズのてーり
định lý baye