Các từ liên quan tới ベルリンのモダニズム集合住宅群
集合住宅 しゅうごうじゅうたく
nhà tập thể, nhà chung cư
集合住宅用ポスト しゅうごうじゅうたくようポスト
hộp thư dành cho tòa nhà chung cư
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
chủ nghĩa hiện đại; khuynh hướng hiện đại; xu hướng hiện đại.
住宅地 じゅうたくち
địa hạt; khu vực; quận huyện; khu.
住宅ローン じゅうたくローン
Thế chấp.+ Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó.
住宅用 じたくよう じゅうたくよう
sử dụng trong gia đình
住宅/インテリアデザインソフト じゅうたく/インテリアデザインソフト
Phần mềm thiết kế nhà cửa/nội thất.